DOTHANH IZ250

DOTHANH IZ250

DOTHANH IZ250

Tải trọng: 2.49 T

106/3.400

  • LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT
Tổng quan

DOTHANH IZ250 là phiên bản xe tải 2.49 tấn được phát triển và lắp ráp dựa trên dây chuyền hiện đại theo công nghệ Nhật Bản giúp tối ưu cấu trúc, hiệu suất và công năng. Động cơ JX493ZLQ4 ứng dụng công nghệ Isuzu mang đến sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định với công suất lớn. Thiết kế nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển qua các cung đường nhỏ hẹp, đặc biệt linh hoạt cả trong khu vực nội ô thành phố

Bên cạnh đó, mẫu xe còn được người dùng đánh giá cao về đặc tính tiết kiệm nhiên liệu nhờ trang bị hệ thống phun nhiên liệu của Bosch. Tích hợp thêm các tiện ích tiêu chuẩn: Hệ thống điều hòa, Radio, đầu đọc thẻ nhớ, USB, SD,... giúp nâng cao trải nghiệm khi lái

Ngoại thất
Góc lật đầu cabin rộng dễ kiểm tra
Góc lật đầu cabin rộng dễ kiểm tra
Cửa mở góc rộng lên xuống xe dễ dàng
Cửa mở góc rộng lên xuống xe dễ dàng
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
Nội thất
Tay nắm mở cả và hệ thống khóa cửa trung tâm
Tay nắm mở cả và hệ thống khóa cửa trung tâm
Hộc đựng đồ rộng rãi
Hộc đựng đồ rộng rãi
Vô lăng gật gù
Vô lăng gật gù
Cụm Radio và các núm điều chỉnh hệ thống máy lạnh điều hoà
Cụm Radio và các núm điều chỉnh hệ thống máy lạnh điều hoà
Khoang cabin rộng rãi thoáng mát
Khoang cabin rộng rãi thoáng mát
Taplo sang trọng đầy tiện nghi
Taplo sang trọng đầy tiện nghi
Hiệu suất
Hệ thống treo trục và nhíp lá
Hệ thống treo trục và nhíp lá
Hệ thống phanh tang trống
Hệ thống phanh tang trống
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi
Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi
Động cơ JX493ZLQ4, Công suất động cơ 106PS/3.400 rprm
Động cơ JX493ZLQ4, Công suất động cơ 106PS/3.400 rprm
Thông số
LOẠI XE iz250 IZ250 tmb IZ250 TK IZ250 TL
KHỐI LƯỢNG (kg)  
Khối lượng toàn bộ 4.990
Khối lượng hàng hóa - 2.490 2.300 2.490
Khối lượng bản thân 1.820 2.305 2.490 2.265
Số chỗ ngồi 3
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 64
KÍCH THƯỚC (mm)  
Tổng thể: DxRxC 5.400 x 1.870 x 2.025 5.480 x 1.880 x 2.770 5.480 x 1.880 x 2.780 5.490 x 1.880 x 2.025
Kích thước lòng thùng hàng - 3.700 x 1.760 x 660/1.780 3.700 x 1.740 x 1.770 3.700 x 1.760 x 490
Chiều dài cơ sở  2.800
Vết bánh xe trước 1.400
Vết bánh xe sau 1.425
Khoảng sáng gầm xe 200
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG  
Kiểu động cơ JX493ZLQ4 - EURO IV
Loại Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 2.771
Công suất cực đại (PS/rpm) 106/3.400
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 260/2.000
Kiểu hộp số JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC  
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 14V - 80A
Ắc quy 12V - 90Ah
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 6.50-16/4x2R
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC  
Khả năng vượt dốc lớn nhất: % 40.4
Tốc độ tối đa: km/h 103 103 98 103
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: m 6
Video

Sản phẩm cùng loại

img
img
img